Top 18+ thực phẩm giàu Protein thực vật tốt nhất
Ngày cập nhật
BS.CKI TRƯƠNG VĨNH THÁI
Đã kiểm duyệt ngày 07/03/2024
Chuyên khoa: Đa khoa-Nội tổng quát-Thận tiết niệu
Protein thực vật là gì?
Protein thực vật là nguồn cung cấp protein từ thực vật, bao gồm đậu, đậu phụ, đậu nành, tempeh, seitan, quả hạch, các loại hạt, một số loại ngũ cốc và thậm chí cả đậu Hà Lan. Protein thực vật được coi là nguồn protein không hoàn chỉnh vì thiếu đi 1 hoặc nhiều axit amin thiết yếu. Tuy nhiên, khi kết hợp các nguồn protein thực vật khác nhau, bạn có thể tạo ra một chế độ ăn uống cung cấp đầy đủ tất cả các axit amin thiết yếu.
Protein là một chất dinh dưỡng thiết yếu cho cơ thể, giúp xây dựng và sửa chữa mô, tạo ra các enzyme và hormone, và vận chuyển các chất dinh dưỡng. Protein thực vật có thể cung cấp những lợi ích tương tự như protein động vật.
Tác dụng của Protein thực vật
Protein thực vật mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm:
- Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch: Chế độ ăn giàu protein thực vật có thể giúp giảm huyết áp, mức cholesterol và nguy cơ mắc bệnh tim.
- Kiểm soát cân nặng: Chế độ ăn giàu protein thực vật cũng có thể giúp bạn kiểm soát cân nặng tốt hơn.
- Cải thiện sức khỏe tiêu hóa: Protein thực vật có thể giúp cải thiện sức khỏe tiêu hóa bằng cách cung cấp chất xơ và các vi khuẩn có lợi cho đường ruột.
- Tăng cường trao đổi chất: Protein thực vật có thể giúp tăng cường trao đổi chất bằng cách thúc đẩy quá trình đốt cháy calo.
- Cải thiện sức khỏe xương: Protein thực vật có thể giúp cải thiện sức khỏe xương bằng cách hỗ trợ quá trình tổng hợp collagen.
- Hỗ trợ phục hồi cơ bắp: Protein thực vật có thể giúp hỗ trợ phục hồi cơ bắp sau khi tập luyện.
Ưu và nhược điểm của chế độ ăn thuần chay từ protein thực vật
Tác dụng của protein thực vật cụ thể gồm:
Chế độ ăn thuần chay hỗ trợ giảm cân, điều hòa huyết áp và sức khỏe tim mạch
Đầu tiên, những người ăn chay thường có chỉ số khối cơ thể (BMI) thấp hơn những người không ăn chay và có nguy cơ mắc bệnh mãn tính thấp hơn (1). Ngoài ra, các nghiên cứu cho thấy chế độ ăn chay hỗ trợ giảm cân hiệu quả hơn nhiều chế độ ăn kiêng khác (2,3,4). Chế độ ăn thuần chay cũng có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc các bệnh ung thư, giảm cơn đau do viêm khớp và các bệnh tuổi già và suy giảm nhận thức (5,6,7,8,9)
Chế độ ăn chay còn có nhiều lợi ích khác đối với cơ thể, bao gồm: hạ huyết áp giúp lượng đường trong máu được điều chỉnh tốt hơn, từ đó bạn sẽ có một trái tim khỏe mạnh hơn (10,11,12,13). Vì lý do này, một số tổ chức y tế khuyến nghị tăng lượng protein từ thực vật vào chế độ ăn của mình (14,15,16). Tìm hiểu thêm về lợi ích tiềm năng của chế độ ăn dựa trên thực vật tại đây.
Sử dụng protein thực vật giúp tăng cường sức khỏe tim mạch
Chế độ ăn thuần chay có thể dẫn đến thiếu hụt dinh dưỡng
Một chế độ ăn thuần chay có thể khiến cơ thể bị thiếu hụt chất dinh dưỡng nếu thực hiện sai cách. Hãy lưu ý rằng, không phải tất cả chế độ ăn thuần chay đều có lợi như nhau. Chế độ ăn thuần chay nếu không được lên thực đơn đúng hay chế biến quá kỹ lưỡng có thể làm tăng nguy cơ thiếu dưỡng chất dinh dưỡng, đặc biệt là vitamin B12, iod, sắt, canxi, kẽm và omega-3s (17,18,19)
Việc nảy mầm, lên men và nấu thực phẩm trong dụng cụ nấu bằng gang có thể giúp nâng cao khả năng hấp thụ các chất dinh dưỡng có trong thực phẩm nguồn gốc từ thực vật của cơ thể bạn (20,21,22,23).
Việc giảm thiểu lượng thức ăn từ thực vật đã qua chế biến đồng thời tăng lượng thức ăn nguyên hạt hoặc ít chế biến có thể giúp giảm nguy cơ thiếu hụt chất dinh dưỡng.
Đồng thời, bạn cũng cần tăng cường thực phẩm để thu hẹp khoảng cách dinh dưỡng và giảm thiểu nguy cơ bị ảnh hưởng xấu từ chế độ ăn thuần chay.
Protein thực vật so với protein động vật
Protein được tạo thành từ các chuỗi phân tử được gọi là axit amin. Có 20 loại axit amin được tìm thấy trong tự nhiên mà cơ thể bạn có thể sử dụng để tạo ra protein. Trong số 20 axit amin này, có 9 loại được coi là thiết yếu bởi cơ thể người không thể tự sản xuất ra chúng. Vì vậy bạn cần bổ sung chúng từ chế độ ăn của mình. 11 loại axit amin còn lại được coi là không thiết yếu vì cơ thể bạn có thể sản xuất. Protein động vật và protein thực vật đều chứa đủ chín loại axit amin thiết yếu trừ một vài trường hợp ngoại lệ.
Ví dụ: Đậu, đậu lăng, đậu Hà Lan và nhiều loại rau chứa lượng nhỏ cystein và methionine. Mặt khác, các loại ngũ cốc, quả hạch và hạt có chứa ít lysine. (24). Vì lý do này, nhiều người coi thực phẩm thực vật là nguồn protein “không đầy đủ” (24). Tuy nhiên, nếu bạn luôn duy trì việc ăn đa dạng các loại thực phẩm từ thực vật giàu protein thì điều này không phải điều đáng lo ngại.
Những loại protein thực vật nên bổ sung vào chế độ ăn
1. Thịt trắng
Thịt trắng là nguồn protein từ thực vật phổ biến cho nhiều người ăn chay và thuần chay. Nó được làm từ gluten-loại protein chính trong lúa mì. Không giống như nhiều loại thịt giả làm từ đậu nành, nó có hình dáng và kết cấu tương tự thịt khi nấu chín và thương được gọi là thịt lúa mì hay gluten lúa mì. Thịt trắng chứa khoảng 25 gram protein trên 3,5 ounce (100 gram) vì vậy nó trở thành một trong những nguồn protein thực vật phong phú nhất hiện nay(25).
Ngoài ra, thịt trắng cũng là nguồn cung cấp selen dồi dào và một lượng nhỏ sắt, canxi và photpho (26).
Bạn có thể tìm thấy loại thịt thay thế này ở nhiều cửa hàng tạp hóa, nhất là các cửa hàng thực phẩm sức khỏe. Bạn cũng có thể chế biến thịt trắng nhiều cách khác nhau như áp chảo, nướng hay kết hợp cùng nhiều món ăn khác nhau. Tuy nhiên, vì thịt trắng chứa lúa mì nên những người bị rối loạn liên quan gluten nên hạn chế ăn chúng.
2. Đậu phụ, tương nén và edamame
Đậu phụ, tương nén và đậu nành edamame đều có nguồn gốc từ đậu nành và được sử dụng đặc biệt phổ biến trong ẩm thực Đông Á. Đậu nành là một loại thực vật giàu protein hoàn chỉnh bởi khả năng cung cấp cho cơ thể tất cả các axit amin thiết yếu.
Đậu phụ được chế biến từ đậu nành cung cấp lượng lớn protein
Đậu nành Edamame là loại đậu nành non có vị ngọt và thơm mùi cỏ và cần hấp hoặc luộc chín trước khi ăn. Chúng có thể được thưởng thức riêng hoặc thêm vào súp, salad, sushi, món cuốn, món xào hoặc cơm cuộn,...
Đậu phụ được làm từ đậu ép lại với nhau tương tự quy trình làm phô mai. Trong khi đó, tương nén được làm bằng cách nấu và lên men nhẹ đậu nành, sau đó ép chúng thành khối.
Bản thân đậu phụ không có nhiều mùi vị nhưng dễ dàng hấp thụ hương vị của các nguyên liệu chế biến. Khi so sánh, tương nén là thực phẩm được đánh giá là thực phẩm có hương vị hấp dẫn đặc trưng. Cả đậu phụ và tương nén đều có thể được sử dụng trong nhiều công thức nấu ăn khác nhau, từ bánh mì kẹp thịt, súp, món hầm, cà ri,...
Ba loại protein làm từ đậu nành đều chứa sắt, canxi và 12-20 gam protein trên khẩu phần 3,5 ounce (100 gam) (27,28,29).
Đậu nành Edamame cũng thực phẩm giàu folate, vitamin K và chất xơ có lợi cho hệ tiêu hóa và nội tiết (27,29). Mặt khác, tương nén còn chứa men vi sinh, vitamin B và khoáng chất như magie và photpho (28).
3. Đậu lăng
Với 18 gam protein trên mỗi cốc nấu chín (198 gam), đậu lăng là nguồn cung cấp protein từ thực vật tuyệt vời (5). Chúng có thể được chế biến trong nhiều món ăn khác nhau như salad đến các món súp,..
Đậu lăng
Đậu lăng cũng là một nguồn cung cấp chất xơ tuyệt vời, cung cấp hơn một nửa nhu cầu dinh dưỡng cho bạn. Lượng chất xơ được khuyến nghị hàng ngày trong một cốc duy nhất (198 gram) (30).
Hơn nữa, loại chất xơ có trong đậu lăng đã được chứng minh là có tác dụng nuôi dưỡng lợi khuẩn trong ruột già giúp thúc đẩy đường ruột khỏe mạnh. Đậu lăng cũng có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim, tiểu đường, thừa cân và một số loại ung thư (31). Ngoài ra, đậu lăng còn giàu folate, mangan và sắt. Đồng thời, chúng cũng chứa 1 lượng lớn chất chống oxy hóa và nhiều dưỡng chất có lợi khác. Đậu lăng phổ biến trên toàn thế giới và là 1 trong những nguyên liệu quan trọng trong nền ẩm thực Ấn Độ
4. Đậu
Đậu đen, đậu pinto và hầu hết các loại đậu khác là những nguyên liệu quan trọng của ẩm thực và lượng protein cao trong mỗi khẩu phần. Đậu xanh, còn được gọi là đậu garbanzo, là loại đậu có hàm lượng protein cao.
Hầu hết các loại đậu đều chứa khoảng 15 gam protein trong mỗi cốc nấu chín (170 gam). Chúng cũng là nguồn cung cấp carbohydrate, chất xơ, sắt, folate, photpho, kali, mangan và một số hợp chất có lợi khác (32, 33). Ngoài ra, một số nghiên cứu cho thấy chế độ ăn nhiều đậu có thể giúp giảm cholesterol, kiểm soát lượng đường trong máu, hạ huyết áp và thậm chí giảm mỡ bụng (34, 35, 36, 37).
Đậu đen, đậu đỏ,... chứa hàm lượng cao protein
5. Men dinh dưỡng
Men dinh dưỡng là một chủng nấm men Saccharomyces cerevisiae đã bị vô hiệu hóa, được sản xuất và bán dưới dạng bột hoặc vảy màu vàng.
Men dinh dưỡng
Nó có vị phô mai, tương tự như khoai tây nghiền và đậu phụ xào. Men dinh dưỡng cũng có thể được rắc trên các món mì ống hoặc phủ 1 lớp trên bỏng ngô. Nửa ounce (16 gram) nguồn protein thực vật hoàn chỉnh này cung cấp dung 8 gam protein và 3 gam chất xơ (38). Men dinh dưỡng cũng là nguồn cung cấp kẽm, magie, đồng, mangan và các vitamin B như vitamin B12 (38).
6. Đậu Spelt và bột teff
Đậu Spelt và bột teff thuộc nhóm ngũ cốc. Đậu Spelt là một loại lúa mì và chứa gluten, trong khi teff có nguồn gốc từ một loại cây thân cỏ không chứa gluten. Spelt và teff cung cấp 10-11 gam protein cho mỗi cốc nấu chín (250 gam), với hàm lượng protein cao hơn các loại ngũ cốc khác (39,40).
Bột Teff
Cả hai đều là nguồn cung cấp đa dạng chất dinh dưỡng, bao gồm carbohydrate, chất xơ, sắt, magie, photpho và mangan. Chúng cũng chứa vitamin B, kẽm và selen. Spelt và teff là lựa chọn thay thế linh hoạt cho các loại ngũ cốc khác như lúa mì và gạo. Và chúng cũng có thể được sử dụng trong nhiều công thức nấu ăn, từ đồ nướng đến món risotto.
7. Hạt gai dầu
Hạt gai dầu có nguồn gốc từ cây Cannabis sativa và thường bị coi là cùng họ với cây cần sa. Tuy nhiên hạt cây gai dầu chỉ chứa một lượng nhỏ tetrahydrocannabinol (THC) - hợp chất tạo ra tác dụng tâm sinh lý của cần sa.
Hạt gai dầu chứa 9 gam protein trong mỗi khẩu phần 3 thìa canh (30 gam) (41). Ngoài ra, hạt gai dầu còn chứa hàm lượng magie, sắt, canxi, kẽm và selen cao, cũng là nguồn cung cấp axit béo omega-3 và omega-6 tốt với tỷ lệ tối ưu cho sức khỏe con người (41,42,43).
Hạt gai dầu
Trong một số nghiên cứu, loại chất béo có trong hạt gai dầu có thể giúp giảm viêm và giảm bớt các triệu chứng của hội chứng tiền kinh nguyệt, mãn kinh và cải thiện 1 số vấn đề về da (44,45,46).
Bạn có thể thêm hạt gai dầu vào chế độ ăn bằng cách rắc một ít vào sinh tố, muesli buổi sáng hoặc trong món salad tự làm, món granola, viên năng lượng hoặc thanh protein.
8. Đậu xanh
Đậu xanh chứa gần 9 gam protein trong mỗi cốc nấu chín (160 gam), nhiều hơn một cốc (237mL) sữa bò (47,48). Một khẩu phần đậu xanh cung cấp hơn 25% nhu cầu chất xơ, thiamin, folate, mangan và vitamin A, C và K. Ngoài ra, đậu xanh cũng là nguồn cung cấp sắt, magie, photpho, kẽm, đồng và một số vitamin B khác (47). Bạn có thể chế biến và sử dụng đậu xanh đối với các món như bánh ravioli nhồi đậu và húng quế, súp đậu hoặc guacamole đậu và bơ.
Đậu xanh cung cấp nhu cầu lớn protein và các chất dinh dưỡng
9. Tảo xoắn
Tảo xoắn là nguồn dinh dưỡng dồi dào. Với khẩu phần khoảng 2 thìa canh (14 gam) sẽ cung cấp 8 gam protein hoàn chỉnh và đáp ứng 22% nhu cầu sắt hàng ngày, 95% nhu cầu đồng hàng ngày của bạn (49). Tảo xoắn còn chứa một lượng lớn magie, riboflavin, mangan, kali và một lượng nhỏ hầu hết các chất dinh dưỡng khác, bao gồm các axit béo thiết yếu. Theo một số nghiên cứu được thực hiện trên động vật, tảo xoắn có chứa phycocyanin - chất tự nhiên có đặc tính chống oxy hóa, chống viêm và chống ung thư mạnh mẽ (50,51,52). Hơn nữa, các nghiên cứu cũng chỉ ra sự liên quan giữa việc sử dụng tảo xoắn với các lợi ích sức khỏe như tăng cường hệ miễn dịch và hạ huyết áp, điều hòa đường và cholesterol máu (53,54,55,56).
Tảo xoắn Sprirulina
Tuy nhiên, cần thực hiện nhiều nghiên cứu trên người hơn trước khi đưa ra kết luận về những thông tin liên quan đến sức khỏe.
10. Hạt dền và hạt diêm mạch
Mặc dù hạt dền và hạt diêm mạch thường được gọi là các loại ngũ cốc không chứa gluten nhưng chúng không phát triển từ cây thân thảo. Vì vậy, trên lý thuyết chúng chỉ là giả ngũ cốc. Tuy nhiên, hạt dền và hạt diêm mạch điều được chết biến và nghiền làm thuốc.
Hạt dền và hạt diêm mạch cung cấp 8-9 gam protein hoàn chỉnh trong mỗi cốc nấu chín (185 gam) và có rất ít hạt ngũ cốc có điều này (57,58). Ngoài ra, hạt dền và hạt diêm mạch còn là nguồn cung cấp carbohydrate, chất xơ, sắt, mangan, phốt pho và magiê (57,58).
11. Bánh mì Ezekiel và các loại bánh mì khác làm từ hạt nảy mầm
Bánh mì Ezekiel được làm từ ngũ cốc nguyên hạt nảy mầm và các loại đậu hữu cơ gồm lúa mì, kê, lúa mạch và lúa mì Spelt, đậu nành và đậu lăng. Hai lát bánh mì Ezekiel chứa khoảng 8g protein và nhiều hơn hầu hết các loại bánh mì khác (59).
Bánh mì Ezekiel được làm từ ngũ cốc nguyên hạt nảy mầm
Ngũ cốc và các loại đậu nảy mầm là thực phẩm cung cấp chất dinh dưỡng lành mạnh và giảm hàm lượng chất phản dinh dưỡng-những hợp chất ảnh hưởng đến sự hấp thụ một số vitamin và khoáng chất của cơ thể (60,61). Ngoài ra, các nghiên cứu cho thấy rằng quá trình nảy mầm sẽ làm tăng hàm lượng axit amin như lysine giúp tăng chất lượng protein (62).
Tương tự, việc kết hợp ngũ cốc cùng các loại đậu có thể cải thiện thành phần axit amin của bánh mì (63).
Quá trình nảy mầm cũng làm tăng hàm lượng chất xơ, folate, vitamin C, vitamin E, beta carotene và giảm nhẹ gluten giúp cải thiện tiêu hóa ở những người bị rối loạn liên quan đến gluten (61,64).
12. Sữa đậu nành
Sữa đậu nành được làm từ đậu nành và được bổ sung vitamin và khoáng chất. Nó là sự thay thế tuyệt vời cho sữa bò, dành cho những ai đang cần tránh sử dụng các sản phẩm bơ sữa. cho những người tránh xa tình trạng dalry. Sữa đậu nành không chỉ chứa 6 gam protein mỗi cốc (244 ml) mà còn cung cấp canxi, vitamin d và vitamin b12 (65).
Bạn có thể mua sữa đậu nành ở hầu hết các siêu thị. Đây là sản phẩm rất dễ sử dụng, bạn có thể uống hoặc sử dụng làm bánh,..
Sữa đậu nành rất dễ tìm mua tại các siêu thị
Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng sữa đậu nành và đậu xanh không chứa vitamin B12, vì vậy bạn nên chọn loại được bổ sung. Ngoài ra, một số loại có thể chứa thêm đường, nên tốt nhất bạn nên chọn loại không đường.
13. Yến mạch và bột yến mạch
Ăn uống là một cách tuyệt vời và dễ dàng bổ sung protein vào các chế độ ăn kiêng. Nửa cốc (40 gam) yến mạch khô cung cấp khoảng 5 gam protein và 4 gam chất xơ. Đồng thời, yến mạch cũng chứa magie, kẽm, phốt pho và folate (66). Mặc dù yến mạch không được coi là protein hoàn chỉnh nhưng chúng chứa protein chất lượng hơn các loại ngũ cốc như gạo và lúa mì.
Bạn có thể sử dụng yến mạch trong nhiều công thức nấu ăn khác nhau, từ bột yến mạch đến bánh mì kẹp thịt chay,.. Và chúng cũng được nghiền thành bột để làm bánh.
Yến mạch được nghiền thành bột
14. Gạo hoang dã (Wild rice)
Gạo hoang dã chứa lượng protein cao gấp khoảng 1,5 lần so với các loại gạo hạt dài khác, bao gồm gạo lứt và gạo basmati. Một cốc nấu chín (164 gam) cung cấp gần 7 gam protein và các dưỡng chất khác như chất xơ, mangan, magie, đồng, photpho và vitamin b (67).
Gạo hoang dã không bị loại bỏ cám nên lượng dinh dưỡng được đảm bảo, chúng nhiều chất xơ, vitamin và khoáng chất (68,69). Tuy nhiên, điều này gây ra mối lo ngại về asen- chất có thể tích tụ trong cám của cây lúa trồng ở vùng bị ô nhiễm (70).
Gạo hoang dã
Cụ thể, Asen là một hợp chất độc hại có liên quan đến nhiều vấn đề sức khỏe nhất là khi tiêu thụ thường xuyên trong thời gian dài (70,71,72).
Việc vo gạo trước khi nấu và dùng nhiều nước để đun sôi làm giảm đáng kể hàm lượng asen cùng các kim loại nặng như chì và cadimi (73).
15. Hạt Chia
Hạt Chia có nguồn gốc từ cây Salvia hispanica, có nguồn gốc từ Mexico và Guatemala. Với 5g protein và 10g chất xơ mỗi ounce (28g) hạt chia xứng đáng nằm trong danh sách các loại protein có nguồn gốc thực vật cung cấp protein hàng đầu.
Hạt chia chứa hàm lượng sắt, canxi, selen và magie cao cùng axit béo omega-3, chất chống oxy hóa và các chất có lợi khác (75,76). hạt chia rất dễ sử dụng, dễ dàng bổ sung vào nhiều món ăn như sinh tố, đồ nướng, bánh pudding,... bởi hương vị nhẹ nhàng.
Hạt chia
16. Các loại hạt, bơ hạt và các loại hạt khác
Các loại hạt và các sản phẩm có nguồn gốc từ hạt là nguồn cung cấp protein tuyệt vời. Một ounce (28 gam) hạt chứa 5-7 gam protein, tùy thuộc vào loại hạt (77,78,79,80,81,82).
Các loại hạt cũng là nguồn cung cấp chất xơ và chất béo lành mạnh, sắt, canxi, magie, selen, photpho, vitamin e và một số vitamin B. Ngoài ra, chúng còn chứa chất chống oxy hóa và các hợp chất có lợi khác (83).
Các loại hạt là thực phẩm cung cấp protein cho cơ thể
Khi chọn mua loại hạt, hãy lưu ý việc rang có thể làm biến đổi các chất dinh dưỡng trong hạt. Vì vậy, tốt nhất bạn nên tìm đến sản phẩm chưa qua chế biến nào (84).
Ngoài ra, hãy thử chọn loại bơ hạt tự nhiên để tránh dầu, đường và chất béo dư thừa cũng như muối vì thường được thêm vào nhiều thương hiệu phổ biến.
17. Rau củ quả giàu protein
Mặc dù tất cả các loại trái cây và rau quả đều chứa protein nhưng có một số loại chứa nhiều hơn. Rau củ quả giàu protein nhất bao gồm bông cải xanh, rau chân vịt, măng tây. atiso, khoai tây, khoai lang và cải Brussels thường chứa 4-5 gam protein trên mỗi cốc nấu chín (85,86,87,88,89,90,91). Ngoài ra, ngô ngọt cũng là một loại thực phẩm chứa lượng protein tương đương các loại rau giàu protein trên (92).
Trái cây tươi thường có hàm lượng protein thấp hơn rau. Những loại chứa nhiều protein nhất bao gồm ổi, mãng cầu, dâu tằm, quả mâm xôi, quả xuân đào và chuối, chứa khoảng 2-4 gam protein mỗi cốc (93,94,95,96,97,98)
18. Mycoprotein
Mycoprotein là một loại protein không có nguồn gốc từ động vật có nguồn gốc từ Fusarium venenatum, một loại nấm. Nó thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm thay thế thịt như bánh mì kẹp thịt chay, chả, cốt lết và phi lê.
Giá trị dinh dưỡng dao động tùy thuộc vào thực phẩm cụ thể nhưng hầu hết đều chứa 15-16g protein trên mỗi khẩu phần 3,5 ounce (100 gam), cùng với 5-8g chất xơ (99,100,101).
Tuy vẫn còn nhiều lo lắng về vấn đề liên quan đến dị ứng nhưng theo nghiên cứu đã cho thấy điều này hiếm khi xảy ra với chế độ ăn thuần chay hoặc tránh trứng vì những lý do khác,...
Mycoprotein là protein có nguồn gốc từ nấm Fusarium venenatum
Các thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thể thay thế chẩn đoán y khoa. Nếu bạn có những vấn đề về sức khỏe cần được tư vấn, liên hệ đội ngũ Bác sĩ của chúng tôi thông qua HOTLINE hoặc ứng dụng MEDIGO.
Trải nghiệm ngay các tiện ích trên ứng dụng chăm sóc sức khỏe từ xa MEDIGO. Tải App TẠI ĐÂY.
Đánh giá bài viết này
(4 lượt đánh giá).Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm