lcp

Silybin là gì? Tính ứng dụng của Silybin


Silybin là thành phần hoạt chất chính của Silymarin – Chiết xuất cây kế sữa (hay cao khô kế sữa). Silybin đem lại nhiều tác dụng tích cực đối với sức khỏe con người. Hãy để Medigo giúp bạn khám phá về Silybin và những ứng dụng của hoạt chất này qua bài viết dưới đây nhé!.

Silybin là gì? Có mấy loại Silybin

Silybin là thành phần chính của Silymarin, một Flavonoid có nguồn gốc từ cây kế sữa. Có hai loại chính của Silybin là Silybin tự do và Silybin Phytosome. Bản thân Silybin là hỗn hợp của hai diastereomer, silybin A và silybin B, với tỷ lệ gần như bằng nhau. Qua các nghiên cứu cho thấy Silybin có đặc tính bảo vệ tế bào gan chống lại độc tố khá hiệu quả.

Silybin tự do được tổng hợp từ Silymarin theo phương pháp thông thường. Trong khi đó, Silybin Phytosome là loại Silybin được tạo thành từ công nghệ Phytosomes®, một công nghệ tách chiết tiên tiến sử dụng để chiết xuất các loại thảo dược.

silybin

Silybin là một Flavonoid có nguồn gốc từ cây kế sữa

Nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của Silybin Phytosome hơn so với chiết xuất Silybin từ cây kế sữa thông thường. Trong một nghiên cứu trên 232 bệnh nhân viêm gan mãn tính, các bệnh nhân được điều trị với Silybin Phytosome theo liều lượng và thời gian nhất định đã cho thấy chức năng gan hồi phục nhanh hơn so với nhóm bệnh nhân được điều trị bằng thuốc chứa Silymarin thông thường hoặc nhóm không được chữa trị.

Nhờ vào mức độ tiên tiến của công nghệ Phytosome®, Silybin Phytosome mang lại hiệu quả tốt hơn trong việc hỗ trợ chức năng gan và giúp giảm các triệu chứng viêm gan mãn tính do nhiều nguyên nhân khác nhau như virus, rượu hoặc sử dụng kháng sinh quá mức.

Tuy nhiên, trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Silybin nào, bạn nên tham khảo ý kiến và hướng dẫn từ chuyên gia y tế hoặc nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng.

Silybin – Tương tác và độc tính

Trong mọi trường hợp, không có biểu hiện tương tác thuốc với Silybin trên lâm sàng và tác dụng ức chế của Silybin chỉ xảy ra ở nồng độ vượt quá liều sử dụng thông thường. Hiện tại, chưa có thông tin rõ về tương tác lâm sàng của Silybin vì không có báo cáo nào cho thấy tương tác này trên lâm sàng.

silybin

Silybin không có quá nhiều tác dụng phụ

Tuy Silybin có thể gây ra một số tác dụng phụ, nhưng chúng rất hiếm và chủ yếu liên quan đến các vấn đề đường tiêu hóa. Một số tác dụng phụ đã được ghi nhận như nhức đầu/chóng mặt và ngứa trong một thử nghiệm lâm sàng. Tuy nhiên, những tác dụng phụ này chỉ xuất hiện ở liều lượng cao của Silybin phytosome (từ 10 đến 20g/ngày).

Ở liều cao, Silybin phytosome có tác dụng nhuận tràng, có khả năng làm tăng tiết mật và lưu lượng mật. Cũng đã được ghi nhận một số phản ứng dị ứng nhẹ, nhưng không có tác động nghiêm trọng. Do đó, dữ liệu cho thấy cây kế sữa gây ít tác dụng phụ ở liều thấp hơn 5g/ngày, trong khi tác dụng không mong muốn có thể xảy ra ở liều lớn hơn 10g/ngày.

Các tác dụng của Silybin trong nghiên cứu

Silybin - một thành phần chính của silymarin, đã được nghiên cứu và mang lại nhiều tác dụng tích cực trong lĩnh vực y tế. Dưới đây là một số tác dụng quan trọng của Silybin dựa trên nghiên cứu:

Khả năng chống oxy hóa của Silybin

Silybin đã được chứng minh có tác dụng chống oxy hóa trong mọi loại tế bào được nghiên cứu. Tác dụng này được thể hiện qua việc Silybin ức chế sự hình thành các gốc tự do, gắn kết với một số loại gốc tự do (quá trình dọn gốc), can thiệp vào quá trình peroxy hóa lipid trong màng tế bào (đồng thời điều chỉnh tính thấm của màng) và tăng cường hàm lượng chất dọn gốc tự do trong tế bào.

silybin

Silybin ức chế sự hình thành các gốc tự do

Khả năng chống viêm khá tốt

Silybin không chỉ có tác dụng chống oxy hóa mà còn có khả năng chống viêm. Hoạt chất này đã được chứng minh là ức chế hoạt hóa và chuyển vị trí của NF-κB bằng cách ức chế quá trình phosphoryl hóa và thoái hóa IκBα. Tác dụng chống viêm của Silybin còn liên quan đến can thiệp vào đường truyền tín hiệu của các cytokine để điều hòa hiện tượng cảm ứng nitric-oxide synthase (iNOS). 

Ngoài ra, Silybin cũng có khả năng ức chế cyclooxygenase (COX)-2 và hoạt động và hình thành leukotriene trong các tế bào tiểu cầu, bạch cầu và nội mô người. Silybin cũng có tác dụng ức chế các kinase protein và c-jun N-terminal kinase.

Silybin cũng có tác dụng chống vi rút. Ở nồng độ 20 μmol/L, hoạt chất này đã được chứng minh là ức chế sự biểu hiện protein và sự nhân lên của virus HCV trong tế bào bạch cầu đa nhân bị nhiễm bệnh từ bệnh nhân mắc bệnh viêm gan C mạn tính.

silybin

Silybin giúp chống viêm hiệu quả nhất là ở bệnh viêm gan C

Chuyển hóa Silybin trong cơ thể

Silybin có tác động đến quá trình chuyển hóa trong cơ thể. Hoạt chất này can thiệp vào một số cơ chế hoạt động của insulin. Cụ thể, Silybin điều chỉnh quá trình hấp thụ glucose trong tế bào mỡ bằng cách ức chế chất vận chuyển glucose phụ thuộc vào insulin. Do đó có thể tác động tích cực đến nồng độ glucose và triglyceride trong huyết tương, và có xu hướng giảm nồng độ HbA1c trong máu.

silybin

Silybin giúp ức chế chất vận chuyển glucose phụ thuộc vào insulin

Silybin tác dụng khác trên tín hiệu tế bào

Silybin có các tác dụng khác trên tín hiệu tế bào, đặc biệt trong các tế bào ung thư. Hoạt chất tự nhiên này thay đổi các chất điều hòa chu kỳ và gây ra quá trình tự chết của tế bào thông qua các đặc tính chống oxy hóa và chống viêm. Silybin ức chế quá trình phân bào qua thụ thể trung gian và ức chế tín hiệu tồn tại của tế bào, một loại tín hiệu giúp điều hòa quá trình tự hủy tế bào. Đặc biệt, Silybin kích hoạt Tyrosine Kinase.

Bằng cách ức chế sự kích hoạt của NF-κB, Silybin gây ra quá trình hủy tế bào và giảm đáng kể nồng độ tiểu đơn vị p65 trong hạt nhân. Ngoài ra, Silybin còn kích hoạt Caspase 3 và Caspase 9, hai enzyme có vai trò trong quá trình tự hủy tế bào, và giảm nồng độ của surviving - một chất đánh dấu sinh học trong ung thư.

silybin

Silybin có các tác dụng khác trên tín hiệu tế bào ung thư

Silybin có khả năng chống xơ hóa

Trong một mô hình in vitro của bệnh u xơ gan ở người, Silybin đã chứng minh cả tác dụng chống xơ hóa trực tiếp và gián tiếp. Hoạt chất này giúp giảm tổng hợp DNA được kích thích bởi yếu tố tăng trưởng có nguồn gốc từ tiểu cầu (PDGF) và làm giảm tăng sinh tế bào với liều 25 μmol/L trong các tế bào hình sao từ gan người.

Silybin cũng làm giảm di chuyển tế bào do PDGF, và tác dụng này phụ thuộc vào liều. Cuối cùng, quá trình tiền điều trị với 25-50 μmol/L Silybin giúp giảm đáng kể tổng hợp procollagen loại I mới do TGF-beta trong dịch nổi của tế bào.

Để nghiên cứu vai trò của Silybin trong việc điều chỉnh các đặc tính tiền viêm của tế bào gốc tạo máu, các tế bào được kích thích bằng IL-1β (20 ng/ml), một cytokine có hiệu lực tiền viêm. Silybin đã ức chế (phụ thuộc vào liều) tổng hợp MCP-1 (Protein đơn chất hóa học đơn chất 1) và IL-8 trong tế bào do IL-1 gây ra. Tác dụng này được quan sát trong dịch nổi của tế bào.

Tác dụng này liên quan đến khả năng của Silybin ức chế quá trình phosphoryl hóa IκBα và ức chế quá trình phosphoryl hóa ERK, MEK, và Raf ở tất cả các nồng độ đã được sử dụng. Tác dụng chống xơ hóa của Silybin cũng được ghi nhận trong nghiên cứu trên động vật và người.

silybin

Silybin ức chế quá trình phát triển xơ gan

Qua các thông tin được Medigo app chia sẻ, hy vọng các bạn đã hiểu rõ hơn về Silybin. Đây là một hoạt chất tự nhiên với nhiều tác dụng quan trọng trong lĩnh vực y học. Khả năng chống oxy hóa, chống viêm, chống vi rút, ảnh hưởng đến chuyển hóa và chống xơ hóa của Silybin đã mở ra cơ hội cho việc nghiên cứu và ứng dụng trong điều trị và bảo vệ sức khỏe con người. 

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

pharmacist avatar

Dược sĩ Lê Trương Quỳnh Ly

Đã kiểm duyệt

Chuyên khoa: Dược sĩ chuyên môn

Dược sĩ Lê Trương Quỳnh Ly đã có 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Dược lâm sàng với chuyên môn sâu về cung cấp thông tin thuốc qua các bài viết chuyên môn, cập nhật các thông tin dược phẩm, các loại thuốc đang lưu hành, đảm bảo cung ứng thuốc đúng chất lượng, đúng giá.