lcp

Lacidipine


Tên chung quốc tế: Lacidipine

Mã ATC: C08CA09

Loại thuốc:  Thuốc chẹn kênh canxi, dẫn xuất dihydropyridine

Dạng thuốc và hàm lượng:

Viên nén bao phim 2 mg, 4 mg, 6 mg

Dược lý

Dược lực học

Lacidipine là một chất đối kháng canxi đặc hiệu và mạnh, có tính chọn lọc chủ yếu đối với các kênh canxi trong cơ trơn mạch máu.

Tác dụng dược lực học: Tác dụng chính của nó là làm giãn các tiểu động mạch ngoại vi, giảm sức cản mạch ngoại vi và hạ huyết áp.

Dược Động Học

Hấp thu
Lacidipine là một hợp chất rất thân dầu. Nó được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa sau khi uống. Sinh khả dụng tuyệt đối trung bình khoảng 10% do chuyển hóa lần đầu nhiều ở gan. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong khoảng từ 30 đến 150 phút.

Phân bố
Lacidipine liên kết với protein cao (hơn 95%) với albumin và alpha-1-glycoprotein.

Chuyển hóa
Thuốc được thải trừ chủ yếu qua chuyển hóa ở gan (liên quan đến cytochrom P450 CYP3A4).

Thải trừ
Khoảng 70% liều dùng được thải trừ dưới dạng chất chuyển hóa trong phân và phần còn lại dưới dạng chất chuyển hóa trong nước tiểu.

Thời gian bán thải cuối trung bình của lacidipine nằm trong khoảng từ 13 đến 19 giờ ở trạng thái ổn định.

Chỉ định của Lacidipine

Lacidipine được chỉ định để điều trị tăng huyết áp đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc hạ huyết áp khác, bao gồm thuốc chẹn beta, thuốc lợi tiểu và thuốc ức chế men chuyển.

Chống chỉ định của Lacidipine

Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của chế phẩm.

Cũng như các thuốc chẹn kênh canxi khác, nên ngừng dùng lacidipine ở những bệnh nhân bị sốc tim và đau thắt ngực không ổn định.

Chống chỉ định dùng lacidipine ở những bệnh nhân hẹp eo động mạch chủ.

Lacidipine không nên được sử dụng trong vòng một tháng sau khi bị nhồi máu cơ tim.

Thận trọng khi dùng Lacidipine

Lacidipine chỉ nên được sử dụng rất cẩn thận cho những bệnh nhân có phản ứng dị ứng trước đó với một dihydropyridine khác vì có nguy cơ phản ứng chéo trên lý thuyết.

Nên sử dụng lacidipine một cách thận trọng cho những bệnh nhân có bất thường nút SA và nút AV từ trước.

Nên thận trọng khi sử dụng lacidipine ở những bệnh nhân bị kéo dài QT bẩm sinh hoặc đã được ghi nhận. Lacidipine cũng nên được sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân được điều trị đồng thời với các thuốc kéo dài khoảng QT như thuốc chống loạn nhịp nhóm I và III, thuốc chống trầm cảm ba vòng, một số thuốc chống loạn thần, kháng sinh (ví dụ như erythromycin) và một số thuốc kháng histamine (ví dụ như terfenadine).

Thận trọng lacidipine cho bệnh nhân có dự trữ tim kém.

Thận trọng khi dùng lacidipine cho bệnh nhân suy giảm chức năng gan vì tác dụng hạ huyết áp có thể tăng lên.

Thời kỳ mang thai

Không có dữ liệu về sự an toàn của lacidipine trong thai kỳ ở người.

Mặc dù một số thuốc chẹn kênh canxi đã được phát hiện là gây quái thai ở động vật, các nghiên cứu với lacidipine trên động vật không cho thấy dị tật.

Thời kỳ cho con bú

Các nghiên cứu trên động vật cho thấy lacidipine (hoặc các chất chuyển hóa của nó) có khả năng được bài tiết vào sữa mẹ.

Lacidipine chỉ nên được sử dụng trong thời kỳ cho con bú khi những lợi ích tiềm năng cho người mẹ lớn hơn khả năng tác dụng phụ ở trẻ sơ sinh.

Tác dụng không mong muốn (ADR)

Thường gặp
Nhức đầu, chóng mặt, đánh trống ngực, nhịp tim nhanh, đỏ bừng mặt, khó chịu ở bụng, buồn nôn.

Phát ban, ban đỏ, ngứa.

Đa niệu, suy nhược, phù thủng.

Tăng phosphatase kiềm.

Ít gặp
Ngất, hạ huyết áp, tăng sản nướu.

Hiếm gặp
Phù mạch, mày đay, chuột rút.

Liều lượng và cách dùng Lacidipine

Người lớn
Việc điều trị tăng huyết áp cần được điều chỉnh phù hợp với mức độ nghiêm trọng của tình trạng bệnh và theo phản ứng của từng cá nhân.

Liều khởi đầu được khuyến cáo là 2 mg x 1 lần/ngày. Có thể tăng liều lên 4 mg (và sau đó, nếu cần, lên 6 mg) sau khi đã đủ thời gian cho phép để phát huy tác dụng dược lý đầy đủ. Trên thực tế, thời gian này không được ít hơn 3 đến 4 tuần.

Liều hàng ngày trên 6 mg đã không được chứng minh là có hiệu quả hơn đáng kể.

Nên được uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày, tốt nhất là vào buổi sáng. Điều trị bằng lacidipine có thể được duy trì vô thời hạn.

Trẻ em
Tính an toàn và hiệu quả của lacidipine ở trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi chưa được xác định.

Đối tượng khác
Bệnh nhân suy gan:

Sinh khả dụng của lacidipine có thể tăng lên và tác dụng hạ huyết áp được tăng cường. Những bệnh nhân này nên được theo dõi cẩn thận và trong trường hợp nghiêm trọng, có thể cần giảm liều.

Bệnh nhân suy thận:

Vì lacidipine không bị thận đào thải nên liều lượng không cần điều chỉnh ở những bệnh nhân bị bệnh thận.

Tương tác thuốc

Tương tác với các thuốc khác
Dùng đồng thời lacidipine với các thuốc chống tăng huyết áp (ví dụ như thuốc lợi tiểu, thuốc chẹn beta hoặc thuốc ức chế men chuyển) làm tăng tác dụng hạ huyết áp. Tuy nhiên, không có vấn đề lâm sàng cụ thể nào được xác định trong các nghiên cứu với thuốc hạ huyết áp thông thường (ví dụ như thuốc chẹn beta và thuốc lợi tiểu) hoặc với digoxin, tolbutamide hoặc warfarin.

Nồng độ lacidipine trong huyết tương có thể tăng lên khi dùng đồng thời cimetidine.

Trong các nghiên cứu lâm sàng ở bệnh nhân được ghép thận được điều trị bằng cyclosporin, lacidipine làm đảo ngược sự giảm lưu lượng huyết tương thận và tốc độ lọc cầu thận do cyclosporin gây ra.

Lacidipine được biết là được chuyển hóa bởi cytochrom CYP3A4 và do đó các chất ức chế và cảm ứng đáng kể CYP3A4 (ví dụ như rifampicin, itraconazole) dùng đồng thời có thể tương tác với sự chuyển hóa và thải trừ của lacidipine.

Sử dụng đồng thời lacidipine và corticoid hoặc tetracosactide có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của lacidipine.

Tương tác với thực phẩm
Cũng như các dihydropyridin khác, không nên dùng lacidipine với nước bưởi vì sinh khả dụng có thể bị thay đổi.

Độ ổn định và bảo quản

Bảo quản thuốc nơi khô ráo, tránh nhiệt độ cao và ánh sáng.

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

pharmacist avatar

Dược sĩ Nguyên Đan

Đã kiểm duyệt

Chuyên khoa: Dược sĩ chuyên môn

Tôi là Nguyễn Hoàng Nguyên Đan, hiện đang là dược sĩ nhập liệu, quản lý lưu kho sản phẩm và biên soạn nội dung THUỐC tại ứng dụng MEDIGO. Với kiến thức đã học tại Đại học Y Dược TPHCM và hơn 4 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực y dược, tôi mong muốn mang đến cho cộng đồng những kiến thức về thuốc và sức khỏe hữu ích nhất.