Lê Thu Hà
Đã duyệt nội dung
Lê Thu Hà
Đã duyệt nội dung
Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Panangin
- Hoạt chất: Mỗi viên chứa 140 mg Magnesi aspartat khan (dưới dạng 175 mg Magnesi aspartat.4H2O) tương đương 11,8 mg Mg2+ và 158 mg Kali aspartat khan (dưới dạng 166,3 mg Kali aspartat.1/2H2O) tương đương 36,2 mg K+.
- Tá dược:
Trong viên nhân: Keo silica khan, Povidon, Magnesi Stearat, bột Talc, Tinh bột ngô, Tinh bột khoai tây.
Lớp bao: Macrogol 6000, Titan dioxid (E171), Eudragit E 100%, Talc.
- Tá dược:
Trong viên nhân: Keo silica khan, Povidon, Magnesi Stearat, bột Talc, Tinh bột ngô, Tinh bột khoai tây.
Lớp bao: Macrogol 6000, Titan dioxid (E171), Eudragit E 100%, Talc.
2. Công dụng của Panangin
Bổ sung kali và magnesi trong:
- Một số bệnh tim mạn tính như suy tim hoặc tình trạng sau nhồi máu cơ tim với sự đồng ý của bác sĩ điều trị;
- Một số tình trạng loạn nhịp tim (chủ yếu là loạn nhịp thất), với sự đồng ý của bác sĩ điều trị;
- Các trường hợp không nạp đủ lượng ion hoặc mất điện giải, ví dụ khi sử dụng kéo dài các thuốc lợi tiểu làm mất kali như thuốc lợi tiểu thiazid (ví dụ: hydroclorothiazid, indapamid) hoặc thuốc lợi tiểu quai (ví dụ: furosemid).
- Một số bệnh tim mạn tính như suy tim hoặc tình trạng sau nhồi máu cơ tim với sự đồng ý của bác sĩ điều trị;
- Một số tình trạng loạn nhịp tim (chủ yếu là loạn nhịp thất), với sự đồng ý của bác sĩ điều trị;
- Các trường hợp không nạp đủ lượng ion hoặc mất điện giải, ví dụ khi sử dụng kéo dài các thuốc lợi tiểu làm mất kali như thuốc lợi tiểu thiazid (ví dụ: hydroclorothiazid, indapamid) hoặc thuốc lợi tiểu quai (ví dụ: furosemid).
3. Liều lượng và cách dùng của Panangin
Liều thông thường hàng ngày là 3 đến 6 viên mỗi ngày, chia 3 lần. Liều dùng hàng ngày có thể tăng lên đến 9 viên chia 3 lần.
Acid dịch vị có thể làm giảm hiệu lực của thuốc Panangin, vì thế nên uống thuốc nguyên viên, không nhai và uống sau bữa ăn.
Acid dịch vị có thể làm giảm hiệu lực của thuốc Panangin, vì thế nên uống thuốc nguyên viên, không nhai và uống sau bữa ăn.
4. Chống chỉ định khi dùng Panangin
Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc, suy thận cấp hoặc mạn tính, bệnh Addison (suy vỏ thượng thận), block nhĩ thất độ III, sốc tim (huyết áp dưới 90 mmHg).
5. Thận trọng khi dùng Panangin
Cần đặc biệt lưu ý ở bệnh nhân bị các rối loạn có liên quan đến tình trạng tăng kali máu. Khuyến cáo thường xuyên theo dõi nồng độ điện giải trong huyết thanh.
Độ an toàn và hiệu quả của Panangin ở trẻ em và thanh thiếu niên chưa được xác lập.
Độ an toàn và hiệu quả của Panangin ở trẻ em và thanh thiếu niên chưa được xác lập.
6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Hiện không có dữ kiện về tác động nguy hại của Panangin đối với các tình trạng này.
7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Panangin không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy.
8. Tác dụng không mong muốn
Liều cao hơn có thể làm tăng số lần đại tiện.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc
9. Tương tác với các thuốc khác
Chưa có nghiên cứu về tương tác thuốc với Panangin. Dựa trên y văn, kali và magnesi có thể gây tương tác với một số thuốc.
Các tetracyclin dạng uống, các muối sắt và natri fluorid ức chế sự hấp thu của Panangin. Khoảng cách thời gian dùng thuốc giữa Panangin với các thuốc này nên để cách xa nhau ít nhất là 3 giờ. Khi dùng đồng thời Panangin với các thuốc lợi tiểu giữ kali và/hoặc các thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEi), các thuốc chẹn beta, cyclosporin, heparin và thuốc chống viêm không steroid có thể dẫn đến tăng kali huyết.
Các tetracyclin dạng uống, các muối sắt và natri fluorid ức chế sự hấp thu của Panangin. Khoảng cách thời gian dùng thuốc giữa Panangin với các thuốc này nên để cách xa nhau ít nhất là 3 giờ. Khi dùng đồng thời Panangin với các thuốc lợi tiểu giữ kali và/hoặc các thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEi), các thuốc chẹn beta, cyclosporin, heparin và thuốc chống viêm không steroid có thể dẫn đến tăng kali huyết.
10. Dược lý
Các hoạt chất trong Panangin có vai trò quan trọng trong nhiều chu trình chuyển hóa và trong chức năng của hệ tim mạch, cơ và thần kinh. Mg++ và K+ là những cation nội bào, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động chức năng của nhiều enzym, trong hoạt động liên kêt các đại phân tử với các yếu tố dưới tế bào và trong cơ chế phân tử của sự co thắt cơ. Tỷ lệ giữa nồng độ nội bào và nồng độ ngoại bào của các ion K+, Ca++, Na+, Mg++ có vai trò tác động lên tính co thắt của cơ tim. Aspartat là chất nội sinh, đóng vai trò một chất vận chuyển ion phù hợp: do có ái lực mạnh với tế bào và các muối aspartat ít phân ly nên các ion đi vào tế bào dưới dạng phức chất. Kali-magnesi aspartat cải thiện sự chuyển hóa của cơ tim.
Sự thiếu hụt kali và magnesi làm tăng nguy cơ tăng huyết áp, rối loạn xơ cứng mạch vành, loạn nhịp tim và bệnh cơ tim.
Sự thiếu hụt kali và magnesi làm tăng nguy cơ tăng huyết áp, rối loạn xơ cứng mạch vành, loạn nhịp tim và bệnh cơ tim.
11. Quá liều và xử trí quá liều
Việc dùng thuốc quá liều chưa được biết đến, ngay cả khi dùng thuốc với liều cao. Trong trường hợp quá liều, nồng độ kali và magnesi máu có thể tăng, có thể gây các triệu chứng tiêu chảy, mệt mỏi toàn thân, dị cảm, nhịp tim chậm, liệt, loạn nhịp tim, buồn nôn, nôn, ngủ lịm, hạ huyết áp, giảm phản xạ.
Trường hợp quá liều, khuyến cáo điều trị triệu chứng (dung dịch calci clorid tiêm tĩnh mạch 100 mg/phút, thẩm tách máu nếu cần).
Trường hợp quá liều, khuyến cáo điều trị triệu chứng (dung dịch calci clorid tiêm tĩnh mạch 100 mg/phút, thẩm tách máu nếu cần).
12. Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C