lcp
OPT
Medigo - Thuốc và Bác Sĩ 24h

Đặt thuốc qua tư vấn ngay trên app

MỞ NGAY
Thuốc kháng sinh Spiramycin 1.500.000 I.U Vidipha hộp 2 vỉ x 8 viên

Thuốc kháng sinh Spiramycin 1.500.000 I.U Vidipha hộp 2 vỉ x 8 viên

Danh mục:Thuốc kháng sinh
Thuốc cần kê toa:
Dạng bào chế:Viên nén bao phim
Thương hiệu:Vidipha
Số đăng ký:VD-23696-15
Nước sản xuất:Việt Nam
Vui lòng nhập địa chỉ của bạn, chúng tôi sẽ hiện thị nhà thuốc gần bạn nhất
Lưu ý: Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm.

Thông tin sản phẩm

1. Thành phần của Spiramycin 1.500.000 I.U Vidipha

Spiramycin 1.500.000IU

2. Công dụng của Spiramycin 1.500.000 I.U Vidipha

Thuốc Spiramycin được chỉ định dùng trong các trường hợp sau: Điều trị những trường hợp nhiễm khuẩn đường hô hấp, tai mũi họng, phế quản phổi, da, sinh dục. Dự phòng viêm màng não do meningococcus, khi có chống chỉ định với rifampicin. Dự phòng chứng nhiễm toxoplasma bẩm sinh trong thời kỳ mang thai.

3. Liều lượng và cách dùng của Spiramycin 1.500.000 I.U Vidipha

Cách dùng Spiramycin là thuốc dùng đường uống. Liều dùng Liều thông thường Người lớn: Ngày uống 3 lần, mỗi lần 1 - 2 viên. Trẻ em: 150,000 IU/kg thể trọng trong 24 giờ chia làm 3 lần. Điều trị dự phòng viêm màng não Người lớn: Uống 2 viên, 12 giờ 1 lần. Trẻ em: 75,000 IU/kg thể trọng, 12 giờ một lần, trong 5 ngày. Dự phòng nhiễm Toxoplasma bẩm sinh trong thời kỳ mang thai Ngày uống 3 lần, mỗi lần 2 viên, uống trong 3 tuần, cách 2 tuần uống liều nhắc lại. Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

4. Chống chỉ định khi dùng Spiramycin 1.500.000 I.U Vidipha

Người có tiền sử quá mẫn với spiramycin, erythromycin.

5. Thận trọng khi dùng Spiramycin 1.500.000 I.U Vidipha

Người có rối loạn chức năng gan vì thuốc có thể gây độc gan.

6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú

Thời kỳ mang thai Spiramycin đi qua nhau thai nhưng nồng độ thuốc trong máu thai nhi thấp hơn trong máu người mẹ, không gây tai biến nên có thể dùng được cho phụ nữ mang thai. Thời kỳ cho con bú Spiramycin bài tiết qua sữa mẹ với nồng độ cao nên ngừng cho con bú khi đang dùng thuốc.

7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Chưa có báo cáo.

8. Tác dụng không mong muốn

Khi sử dụng thuốc Spiramycin bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR). Có thể xảy ra buồn nôn, nôn, tiêu chảy, khó tiêu. Hướng dẫn cách xử trí ADR Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

9. Tương tác với các thuốc khác

Dùng Spiramycin đồng thời với thuốc ngừa thai sẽ làm mất tác dụng phòng ngừa thụ thai.

10. Dược lý

Spiramycin là kháng sinh nhóm macrolid. Thuốc có tác dụng kìm khuẩn trên vi khuẩn đang phân chia tế bào. Ở các nồng độ trong huyết thanh, thuốc có tác dụng kìm khuẩn, nhưng khi đạt nồng độ ở mô, thuốc có thể diệt khuẩn. Thuốc có tác dụng kháng khuẩn chủ yếu trên các chủng gram dương. Cơ chế chính: Tác dụng trên các tiểu đơn vị 50S của ribosom vi khuẩn và ngăn cản vi khuẩn tổng hợp protein.

11. Quá liều và xử trí quá liều

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

12. Bảo quản

Bảo quản nhiệt độ dưới 300C. Nơi khô mát, tránh ánh sáng.

Xem đầy đủ

Đánh giá sản phẩm này

(9 lượt đánh giá)
1 star2 star3 star4 star5 star

Trung bình đánh giá

4.8/5.0

7
2
0
0
0