Ngô Ngọc Cẩm Tú
Đã duyệt nội dung
Ngô Ngọc Cẩm Tú
Đã duyệt nội dung
Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Silybean
Hoạt chất: Cao Carduus marianus 200mg, (Tương đương Silybin 60mg, và Silymarin 140mg,) Thiamin hydroclorid 8mg, Pyridoxin hydroclorid 8mg, Nicotinamid 24mg, Riboflavin 8mg, Calci pantothenat 16mg, Cyanocobalamin 0.1% 2.4mg, (Tương đương Cyanocobalamin 2.4 µg)
- Tá dược: Lecithin, Sáp ong trắng, Dầu cọ, Dầu đậu nành, Gelatin, Glycerin đậm đặc, Para-hydroxy methylbenzoat, Para-hydroxy propylbenzoat, Ethyl vanillin, Titan oxyd, Màu xanh số 1 (Brilliant blue FCF), Màu đỏ số 40 (Allura red AC), Nước tinh khiết.
- Tá dược: Lecithin, Sáp ong trắng, Dầu cọ, Dầu đậu nành, Gelatin, Glycerin đậm đặc, Para-hydroxy methylbenzoat, Para-hydroxy propylbenzoat, Ethyl vanillin, Titan oxyd, Màu xanh số 1 (Brilliant blue FCF), Màu đỏ số 40 (Allura red AC), Nước tinh khiết.
2. Công dụng của Silybean
SILYBEAN-COMP được dùng để điều trị hỗ trợ trong những bệnh sau: Bệnh gan mãn tính, gan nhiễm mỡ, xơ gan, nhiễm độc gan.
3. Liều lượng và cách dùng của Silybean
Liều dùng thông thường cho người lớn: mỗi lần 1 viên nang, ngày 3 lần. Liều dùng có thể thay đổi theo tuổi và tình trạng bệnh nhân.
4. Chống chỉ định khi dùng Silybean
Không dùng thuốc ở những bệnh nhân sau:
- Bệnh nhân quá mẫn cảm với thành phần của thuốc.
- Bệnh nhân bị tắc đường mật.
- Bệnh nhân quá mẫn cảm với thành phần của thuốc.
- Bệnh nhân bị tắc đường mật.
5. Thận trọng khi dùng Silybean
Chú ý cách sử dụng sau đây:
Tuân theo liều lượng được chỉ định và cách dùng.
Ở trẻ em, sử dụng thuốc dưới sự theo dõi của người hướng dẫn.
Trong khi và sau khi sử dụng thuốc cần thận trọng như sau:
Nếu có các triệu chứng do thuốc xảy ra như rối loạn tiêu hóa và ban da dị ứng, ngưng sử dụng thuốc và hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Nếu thấy hiệu quả kém sau một tháng dùng thuốc, thảo luận vấn đề với bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng
Để xa tầm tay trẻ em.
Không nên cất giữ trong một loại hộp khác để đảm bảo chất lượng thuốc và tránh dùng nhầm thuốc.
Tuân theo liều lượng được chỉ định và cách dùng.
Ở trẻ em, sử dụng thuốc dưới sự theo dõi của người hướng dẫn.
Trong khi và sau khi sử dụng thuốc cần thận trọng như sau:
Nếu có các triệu chứng do thuốc xảy ra như rối loạn tiêu hóa và ban da dị ứng, ngưng sử dụng thuốc và hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Nếu thấy hiệu quả kém sau một tháng dùng thuốc, thảo luận vấn đề với bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng
Để xa tầm tay trẻ em.
Không nên cất giữ trong một loại hộp khác để đảm bảo chất lượng thuốc và tránh dùng nhầm thuốc.
6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ hay dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.
7. Tác dụng không mong muốn
Hiếm khi xảy ra các trường hợp rối loạn tiêu hóa và ban da dị ứng.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
8. Tương tác với các thuốc khác
Không dùng chung với Levodopa.
9. Quá liều và xử trí quá liều
Triệu chứng: Thuốc không độc ngay khi dùng cả liều cao. Khi quá liều có thể làm gia tăng tác dụng không mong muốn và có thể gây nhuận tràng nhẹ.
Xử trí: Không cần điều trị đặc biệt, các triệu chứng trên nói chung sẽ hết trong vòng 24 đến 48 giờ khi ngưng dùng thuốc.
Xử trí: Không cần điều trị đặc biệt, các triệu chứng trên nói chung sẽ hết trong vòng 24 đến 48 giờ khi ngưng dùng thuốc.
10. Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín, tránh ánh sáng. Ở nhiệt độ phòng không quá 30°C.