Ngô Ngọc Cẩm Tú
Đã duyệt nội dung
Ngô Ngọc Cẩm Tú
Đã duyệt nội dung
Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Haneuvit
Hoat chất:
- Thiamin HCI (Vitamin B1) 125,0mg
- Pyridoxin HCI (Vitamin B6) 125,0mg
- Cyanocobalamin (Vitamin B12) 0,125mg
- Tá dược: Lactose monohydrat, Avicel M101, Tinh bột ngô, Crospovidon, Magnesi stearat, HPMC 615, HPMC 606, PEG 6000, Titan dioxyd, Carmoisine lake, Talc.
- Thiamin HCI (Vitamin B1) 125,0mg
- Pyridoxin HCI (Vitamin B6) 125,0mg
- Cyanocobalamin (Vitamin B12) 0,125mg
- Tá dược: Lactose monohydrat, Avicel M101, Tinh bột ngô, Crospovidon, Magnesi stearat, HPMC 615, HPMC 606, PEG 6000, Titan dioxyd, Carmoisine lake, Talc.
2. Công dụng của Haneuvit
- Các rối loạn do thiếu Vitamin B1: bệnh beriberi, nghiện rượu mạn kèm viêm đa dây thần kinh, viêm đa dây thần kinh do thiếu Vitamin B1 ở người mang thai.
- Các rối loạn do thiếu Vitamin B6: thiếu máu nguyên bào sắt di truyền, viêm dây thần kinh ngoại vi.
- Các rối loạn do thiếu Vitamin B12: các bệnh về máu (thiếu máu ác tính tự phát hoặc sau khi cắt dạ dày, thiếu máu do ký sinh, thiếu máu do dinh dưỡng, thiếu máu do phẫu thuật,...).
- Phòng và điều trị thiếu hụt Vitamin B6 do thuốc gây nên.
- Phòng co giật và điều trị quá liều ở người bệnh dùng cycloserin.
- Điều trị một số bệnh thần kinh như đau thần kinh tọa, đau dây thần kinh cổ - cánh tay, đau do các bệnh thần kinh.
- Các tình trạng liên quan đến dinh dưỡng: suy nhược cơ thể, thời kỳ dưỡng bệnh.
- Các rối loạn do thiếu Vitamin B6: thiếu máu nguyên bào sắt di truyền, viêm dây thần kinh ngoại vi.
- Các rối loạn do thiếu Vitamin B12: các bệnh về máu (thiếu máu ác tính tự phát hoặc sau khi cắt dạ dày, thiếu máu do ký sinh, thiếu máu do dinh dưỡng, thiếu máu do phẫu thuật,...).
- Phòng và điều trị thiếu hụt Vitamin B6 do thuốc gây nên.
- Phòng co giật và điều trị quá liều ở người bệnh dùng cycloserin.
- Điều trị một số bệnh thần kinh như đau thần kinh tọa, đau dây thần kinh cổ - cánh tay, đau do các bệnh thần kinh.
- Các tình trạng liên quan đến dinh dưỡng: suy nhược cơ thể, thời kỳ dưỡng bệnh.
3. Liều lượng và cách dùng của Haneuvit
Cách dùng: uống sau bữa ăn, theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Liều lượng:
- Thiếu máu nguyên bào sắt di truyền: 2 - 5 viên/ngày. Nếu sau 1 - 2 tháng điều trị, bệnh không chuyển biến, phải xem xét cách điều trị khác.
- Điều trị thiếu hụt Vitamin B6 do thuốc gây nên: 1 - 2 viên/ngày, trong 3 tuần, sau đó dùng liều dự phòng 1 viên/ngày.
- Phòng co giật và điều trị quá liều ở người bệnh dùng cycloserin:
+ Phòng co giật khi dùng cycloserin: 1 - 2 viên/ngày.
+ Điều trị quá liều cycloserin: 2 viên/ngày.
- Các chỉ định khác, dùng liều từ 1 - 2 viên/ngày.
Liều lượng:
- Thiếu máu nguyên bào sắt di truyền: 2 - 5 viên/ngày. Nếu sau 1 - 2 tháng điều trị, bệnh không chuyển biến, phải xem xét cách điều trị khác.
- Điều trị thiếu hụt Vitamin B6 do thuốc gây nên: 1 - 2 viên/ngày, trong 3 tuần, sau đó dùng liều dự phòng 1 viên/ngày.
- Phòng co giật và điều trị quá liều ở người bệnh dùng cycloserin:
+ Phòng co giật khi dùng cycloserin: 1 - 2 viên/ngày.
+ Điều trị quá liều cycloserin: 2 viên/ngày.
- Các chỉ định khác, dùng liều từ 1 - 2 viên/ngày.
4. Chống chỉ định khi dùng Haneuvit
- Mẫn cảm với các thành phần của thuốc.
- Bướu ác tính: do Vitamin B12 có tác động cao trên sự tăng trưởng của mô, do đó có nguy cơ đẩy mạnh tốc độ tăng trưởng sinh sản của tế bào.
- Người bệnh có cơ địa dị ứng (hen, eczema).
- Bướu ác tính: do Vitamin B12 có tác động cao trên sự tăng trưởng của mô, do đó có nguy cơ đẩy mạnh tốc độ tăng trưởng sinh sản của tế bào.
- Người bệnh có cơ địa dị ứng (hen, eczema).
5. Thận trọng khi dùng Haneuvit
Dùng liều Vitamin B12 trên 10 mcg một ngày có thể gây ra các đáp ứng về huyết học ở những bệnh nhân thiếu folat, có thể che giấu các chẩn đoán chính xác. Ngược lại, folat cũng làm sai lệch trong chẩn đoán trường hợp thiếu Vitamin B12.
6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
- Thuốc dùng được cho phụ nữ có thai và cho con bú.
- Phụ nữ trong thời kỳ mang thai nếu sử dụng Vitamin B6 liều cao và kéo dài có thể gây hội chứng lệ thuộc thuốc ở trẻ sơ sinh.
- Phụ nữ trong thời kỳ mang thai nếu sử dụng Vitamin B6 liều cao và kéo dài có thể gây hội chứng lệ thuộc thuốc ở trẻ sơ sinh.
7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Không ảnh hưởng đến khả năng vận hành tàu xe, máy móc.
8. Tác dụng không mong muốn
- Không có tác dụng phụ đáng kể, các tác dụng phụ thông thường nhất là rối loạn tiêu hoá, buồn nôn... (1,6%) là do tác dụng của Vitamin B1 trên dạ dày và ruột. Để hạn chế tác dụng ngoại ý, thuốc nên uống sau khi ăn và chia ra 2 - 3 lần trong ngày.
- Phản ứng hiếm gặp:
+ Phản ứng phản vệ: ngứa, nổi mề đay, phát ban, sốc.
+ Có thể bị mụn trứng cá.
+ Nước tiểu có màu đỏ.
+ Nếu hạn hữu có bị sốc, việc trị liệu bao gồm: adrenalin, corticoid dạng tiêm, acid epsilon aminocaproic.
- Phản ứng hiếm gặp:
+ Phản ứng phản vệ: ngứa, nổi mề đay, phát ban, sốc.
+ Có thể bị mụn trứng cá.
+ Nước tiểu có màu đỏ.
+ Nếu hạn hữu có bị sốc, việc trị liệu bao gồm: adrenalin, corticoid dạng tiêm, acid epsilon aminocaproic.
9. Tương tác với các thuốc khác
Vitamin B6
- Với levodopa: Vitamin B6 kích hoạt enzym dopadecarboxylase ngoại biên. Do đó không được dùng Vitamin B6 chung với levodopa nếu chất này không có phối hợp chung với chất ức chế dopadecarboxylase.
- Liều dùng Vitamin B6 200 mg/ngày có thể gây giảm 40 - 50% nồng độ của phenytoin và phenobarbital trong máu ở một số người bệnh.
- Vitamin B6 có thể làm nhẹ bớt trầm cảm ở phụ nữ uống thuốc tránh thai.
- Thuốc tránh thai dạng uống, isoniazid, penicillamin có thể làm tăng nhu cầu về Vitamin B6.
Vitamin B12
- Sự hấp thụ Vitamin B12 qua đường dạ dày - ruột bị giảm bởi neomycin, acid aminosalicylic, thuốc kháng histamin H2 và colchicin.
- Nồng độ Vitamin B12 trong huyết tương có thể bị giảm khi dùng đồng thời với thuốc ngừa thai.
- Cloramphenicol dạng tiêm có thể làm giảm hiệu quả của Vitamin B12trong điều trị bệnh thiếu máu.
- Với levodopa: Vitamin B6 kích hoạt enzym dopadecarboxylase ngoại biên. Do đó không được dùng Vitamin B6 chung với levodopa nếu chất này không có phối hợp chung với chất ức chế dopadecarboxylase.
- Liều dùng Vitamin B6 200 mg/ngày có thể gây giảm 40 - 50% nồng độ của phenytoin và phenobarbital trong máu ở một số người bệnh.
- Vitamin B6 có thể làm nhẹ bớt trầm cảm ở phụ nữ uống thuốc tránh thai.
- Thuốc tránh thai dạng uống, isoniazid, penicillamin có thể làm tăng nhu cầu về Vitamin B6.
Vitamin B12
- Sự hấp thụ Vitamin B12 qua đường dạ dày - ruột bị giảm bởi neomycin, acid aminosalicylic, thuốc kháng histamin H2 và colchicin.
- Nồng độ Vitamin B12 trong huyết tương có thể bị giảm khi dùng đồng thời với thuốc ngừa thai.
- Cloramphenicol dạng tiêm có thể làm giảm hiệu quả của Vitamin B12trong điều trị bệnh thiếu máu.
10. Quá liều và xử trí quá liều
Sau thời gian dùng Pyridoxin với liều 200 mg/ngày có thể đã thấy biểu hiện độc tính thần kinh (bệnh thần kinh ngoại vi nặng và bệnh thần kinh cảm giác nặng). Dùng liều 200 mg mỗi ngày kéo dài trên 30 ngày có thể gây hội chứng lệ thuộc Pyridoxin.
11. Bảo quản
Nơi khô, dưới 30°C, tránh ánh sáng mặt trời.