lcp
OPT
Medigo - Thuốc và Bác Sĩ 24h

Đặt thuốc qua tư vấn ngay trên app

MỞ NGAY
Thuốc điều trị đái tháo đường type 2 FORDIA MR 500mg hộp 6 vỉ x 10 viên

Thuốc điều trị đái tháo đường type 2 FORDIA MR 500mg hộp 6 vỉ x 10 viên

Danh mục:Thuốc trị tiểu đường
Thuốc cần kê toa:
Dạng bào chế:Viên nén
Thương hiệu:MIPHARMCO
Số đăng ký:VD-33350-19
Nước sản xuất:Việt Nam
Hạn dùng:36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Vui lòng nhập địa chỉ của bạn, chúng tôi sẽ hiện thị nhà thuốc gần bạn nhất
Lưu ý: Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm.

Thông tin sản phẩm

1. Thành phần của FORDIA MR 500mg

Fexofenadine Hydrochloride 180mg

2. Công dụng của FORDIA MR 500mg

Điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng theo mùa.
Nổi mề đay và mề đay tự phát mạn tính.

3. Liều lượng và cách dùng của FORDIA MR 500mg

Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 60mg x 2lần/ngày hoặc 180mg x 1lần/ngày. Bệnh nhân bị suy thận liều khởi đầu 60mg x 1lần/ngày Trẻ em từ 6-11 tuổi: 30mg x 2lần/ngày. Trẻ em bị suy thận liều khởi đầu 30mg x 1lần/ngày. Mề đay tự phát mạn tính: Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 60mg x 2lần/ngày. Bệnh nhân bị suy thận liều khởi đầu 60mg x 1lần/ngày
Trẻ em từ 6-11 tuổi: 30mg x 2lần/ngày.
Trẻ em bị suy thận liều khởi đầu 30mg x 1lần/ngày.

4. Chống chỉ định khi dùng FORDIA MR 500mg

Bệnh nhân bị mẫn cảm với các thành phần thuốc.

5. Thận trọng khi dùng FORDIA MR 500mg

Người lớn tuổi, bệnh nhân suy thận, suy gan.
Chỉ sử dụng ở phụ nữ có thai trong trường hợp thật sự cần thiết.
Khuyến cáo không nên sử dụng thuốc ở phụ nữ cho con bú.

6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Tuy fexofenadin ít gây buồn ngủ, nhưng vẫn cần thận trọng khi lái xe hoặc điều khiển máy móc đòi hỏi phải tỉnh táo.

8. Tác dụng không mong muốn

Tần suất xuất hiện tác dụng phụ trên nhóm người bệnh sử dụng thuốc cũng tương tự như được quan sát trên nhóm người bệnh sử dụng placebo. Tác dụng phụ thường gặp như đau đầu, hoa mắt, chóng mặt và mệt mỏi.

9. Tương tác với các thuốc khác

Fexofenadin không qua chuyển hóa ở gan nên không tương tác với các thuốc chuyển hóa qua gan. Dùng fexofenadin hydroclorid với erythromycin hoặc ketoconazol làm tăng nồng độ Fexofenadin trong huyết tương gấp 2-3lần. Tuy nhiên sự gia tăng này không ảnh hưởng trên khoảng QT, và so sánh với các thuốc trên khi dùng riêng lẻ, cũng không thấy tăng thêm bất cứ phản ứng phụ nào.
Dùng đồng thời với thuốc kháng acid chứa gel aluminium hay magnesium làm giảm độ sinh khả dụng của fexofenadin hydroclorid.

10. Dược lý

Fexofenadine là thuốc chống dị ứng thế hệ mới – kháng thụ thể H1.
Fexofenadine là một thuốc kháng histamine tác dụng kéo dài để điều trị dị ứng, không có tác dụng an thần gây ngủ.
Fexofenadine, chất chuyển hóa của terfenadine, là một chất kháng histamine có tác dụng đối kháng chọn lọc ở thụ thể H1 ngoại biên. Fexofenadine ức chế sự co phế quản gây nên do kháng nguyên ở chuột lang nhạy cảm, và ức chế sự tiết histamine từ dưỡng bào màng bụng của chuột cống. Trên động vật thí nghiệm, không thấy có tác dụng kháng cholinergic hoặc ức chế thụ thể a 1-adrenergic.
Hơn nữa, không thấy có tác dụng an thần hoặc các tác dụng khác trên hệ thần kinh trung ương.
Nghiên cứu trên loài chuột cống về sự phân bố ở mô của fexofenadine có đánh dấu, cho thấy thuốc này không vượt qua hàng rào máu-não.

11. Quá liều và xử trí quá liều

Các báo cáo về quá liều của fexofenadin ít gặp và thông tin về độc tính cấp còn hạn chế. Tuy nhiên, buồn ngủ, chóng mặt, khô miệng đã được báo cáo.
Xử trí: Sử dụng các biện pháp thông thường để loại bỏ phần thuốc còn chưa được hấp thu ở ống tiêu hóa. Điều trị triệu chứng và nâng đỡ tổng trạng. Lọc máu làm giảm nồng độ thuốc trong máu không đáng kể (1,7%). Không có thuốc giải độc đặc hiệu.

12. Bảo quản

Bảo quản nới khô ráo, nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh ánh sáng.

Xem đầy đủ

Đánh giá sản phẩm này

(5 lượt đánh giá)
1 star2 star3 star4 star5 star

Trung bình đánh giá

4.8/5.0

4
1
0
0
0