Ngô Ngọc Cẩm Tú
Đã duyệt nội dung
Ngô Ngọc Cẩm Tú
Đã duyệt nội dung
Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Calamine
Thành phần dược chất: Calamine 15g, Zinc oxide 5g.
Thành phần tá dược: Sodium citrate, Glycerin, Xanthan gum, Polysorbat 20, Alcohol, Methyl paraben, Propyl paraben, Mineral oil, Menthol, Campor, Purified water.
Thành phần tá dược: Sodium citrate, Glycerin, Xanthan gum, Polysorbat 20, Alcohol, Methyl paraben, Propyl paraben, Mineral oil, Menthol, Campor, Purified water.
2. Công dụng của Calamine
Sử dụng để điều trị các bệnh ở trẻ em và người lớn:
Điều trị dị ứng, ngứa, mẫn đỏ, muỗi đốt hay côn trùng đốt, làm dịu mát da, trị rôm sảy, ngứa do chàm.
Điều trị dị ứng, ngứa, mẫn đỏ, muỗi đốt hay côn trùng đốt, làm dịu mát da, trị rôm sảy, ngứa do chàm.
3. Liều lượng và cách dùng của Calamine
Sử dụng để điều trị các bệnh ở trẻ em và người lớn:
Điều trị dị ứng, ngứa, mẫn đỏ, muỗi đốt hay côn trùng đốt, làm dịu mát da, trị rôm sảy, ngứa do chàm.
Điều trị dị ứng, ngứa, mẫn đỏ, muỗi đốt hay côn trùng đốt, làm dịu mát da, trị rôm sảy, ngứa do chàm.
4. Chống chỉ định khi dùng Calamine
Quá mẫn với một trong các thành phần của thuốc.
5. Thận trọng khi dùng Calamine
Chưa có báo cáo về tương tác thuốc trên lâm sàng. Thuốc có thể ảnh hưởng đến kết quả chụp X-quang.
6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Không có dữ liệu về sử dụng thuốc trên phụ nữ có thai, chỉ nên dùng thuốc nếu lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Không có dữ liệu về sử dụng thuốc trên phụ nữ có thai, chỉ nên dùng thuốc nếu lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
8. Tác dụng không mong muốn
Hiếm gặp, ADR <1/1000
Dị ứng với một trong các thành phần của thuốc.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngừng dùng thuốc.
Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ những phản ứng có hại gặp phải khi sử dụng thuốc.
Dị ứng với một trong các thành phần của thuốc.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngừng dùng thuốc.
Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ những phản ứng có hại gặp phải khi sử dụng thuốc.
9. Tương tác với các thuốc khác
Chưa có báo cáo về tương tác thuốc trên lâm sàng. Thuốc có thể ảnh hưởng đến kết quả chụp X-quang. Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với thuốc khác.
10. Dược lý
Loại thuốc: Thuốc bảo vệ da.
Kẽm oxid có tính chất làm săn da và sát khuẩn nhẹ và được dùng bôi tại chỗ để bảo vệ, làm dịu tổn thương chàm (eczema) và các chỗ trợt da nhẹ. Calamin có tác dụng làm se da, chống ngứa và sát trùng nhẹ. Thuốc được dùng trong nhiều trường hợp bệnh da khác nhau như cháy nắng, chàm và mày đay với tác dụng như là một thuốc làm dịu và bảo vệ da.
Kẽm oxid có tính chất làm săn da và sát khuẩn nhẹ và được dùng bôi tại chỗ để bảo vệ, làm dịu tổn thương chàm (eczema) và các chỗ trợt da nhẹ. Calamin có tác dụng làm se da, chống ngứa và sát trùng nhẹ. Thuốc được dùng trong nhiều trường hợp bệnh da khác nhau như cháy nắng, chàm và mày đay với tác dụng như là một thuốc làm dịu và bảo vệ da.
11. Quá liều và xử trí quá liều
Thuốc không gây ra quá liều nếu dùng ngoài da. Trong trường hợp uống nhầm thuốc với số lượng lớn, các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: chán ăn, buồn nôn, nôn, khó chịu vùng thượng vị và tiêu chảy. Cần điều trị triệu chứng nếu xảy ra các trường hợp quá liều.
Tích cực theo dõi để có biện pháp xử lý kịp thời.
Tích cực theo dõi để có biện pháp xử lý kịp thời.
12. Bảo quản
Xem trên bao bì