lcp
OPT
Medigo - Thuốc và Bác Sĩ 24h

Đặt thuốc qua tư vấn ngay trên app

MỞ NGAY
Bổ sung các acid amin, vitamin và kẽm Siro Ubinutro Nam Hà chai x 120ml

Bổ sung các acid amin, vitamin và kẽm Siro Ubinutro Nam Hà chai x 120ml

Danh mục:Vitamin và khoáng chất khác
Thuốc cần kê toa:Không
Dạng bào chế:Siro
Thương hiệu:DP Nam Hà
Số đăng ký:VD-16776-12
Nước sản xuất:Việt Nam
Hạn dùng:24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Vui lòng nhập địa chỉ của bạn, chúng tôi sẽ hiện thị nhà thuốc gần bạn nhất

Thông tin sản phẩm

1. Thành phần của Siro Ubinutro Nam Hà

Kẽm 30mg Lysine 900mg Vitamin B1 20mg Vitamin B2 20mg Vitamin B6 20mg Vitamin PP 18mg

2. Công dụng của Siro Ubinutro Nam Hà

Cung cấp các acid amin, vitamin và kẽm trong các trường hợp trẻ suy dinh dưỡng, biếng ăn, còi xương, chậm lớn.
Tăng cường sức đề kháng, phục hồi sức khỏe nhanh chóng trong các trường hợp mệt mỏi kiệt sức sau bệnh, rối loạn tiêu hóa.
Dùng cho trẻ em và thiếu niên trong thời kỳ tăng trưởng phát triển, trong giai đoạn học hành căng thẳng cần bổ sung nhu cầu cao về vitamin và acid amin.

3. Liều lượng và cách dùng của Siro Ubinutro Nam Hà

Cách dùng Dùng đường uống. Liều dùng Trẻ em từ 1 – 5 tuổi: Uống 5 ml/lần x 1 lần/ngày. Trẻ em trên 5 tuổi: Uống 5 ml/lần x 2 lần/ngày.

4. Chống chỉ định khi dùng Siro Ubinutro Nam Hà

Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Thận trọng khi dùng Siro Ubinutro Nam Hà

Thận trọng với bệnh nhân suy thận vì có thể xảy ra hiện tượng tích lũy kẽm.

6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú

Hỏi ý kiến bác sĩ.

7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Chưa có dữ liệu về tác động của thuốc khi lái xe và vận hành máy móc.

8. Tác dụng không mong muốn

Hiếm khi xảy ra tác dụng phụ nếu dùng với liều khuyến cáo. Không rõ tần suất Dị ứng: Đỏ bừng mặt và cổ, ngứa, cảm giác rát bỏng hoặc nhói đau ở da. Tiêu hóa: Đau bụng, khó tiêu, buồn nôn, kích ứng dạ dày. Xét nghiệm: Nước tiểu sẽ chuyển màu vàng nhạt, gây sai lệch đối với một số xét nghiệm nước tiểu. Hướng dẫn cách xử trí ADR Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

9. Tương tác với các thuốc khác

Liều của vitamin bổ sung theo nhu cầu hằng ngày không tương tác với thuốc khác. Liều cao, một vài vitamin có thể làm giảm tác dụng của phenytoin, phenobarbital, primidone và levodopa. Rượu có thể gây cản trở hấp thu riboflavin ở ruột. Probenecid sử dụng cùng riboflavin gây giảm hấp thu riboflavin ở dạ dày, ruột. Liều thuốc uống hạ đường huyết hoặc insulin có thể cần phải điều chỉnh khi sử dụng đồng thời với nicotinamid. Sự hấp thu của kẽm có thể giảm nếu dùng chung với sắt, penicilamin, chế phẩm chứa phospho, và tetracyclin. Bảo quản

10. Dược lý

Dược lực học Vitamin B1 (thiamin) là một vitamin tan trong nước, là coenzym cần thiết cho chuyển hoá carbohydrat. Vitamin B2 (riboflavin) dạng hoạt tính là những coenzym cần cho phản ứng oxy hoá - khử và giúp cho hoạt động của pyridoxin. Vitamin B6 (pyridoxin) là một vitamin tan trong nước, chủ yếu tham gia chuyển hóa các acid amin, carbohydrate và chất béo. Pyridoxin cũng tham gia tổng hợp hemoglobin. Vitamin PP (nicotinamid) là vitamin nhóm B tan trong nước. Trong cơ thể, nicotinamid thực hiện chức năng sau khi chuyển thành nicotinamid adenin dinucleotid (NAD) hoặc nicotinamid adenin dinucleotid phosphat (NADP), NAD và NADP có vai trò như coenzym cần thiết cho hô hấp ở mô, phân giải glycogen, và chuyển hóa lipid. Lysine có tác dụng giúp tăng cường khả năng hấp thụ và duy trì được lượng canxi trong cơ thể, giúp cho cơ thể tăng trưởng chiều cao. Kẽm là một khoáng chất thiết yếu được tìm thấy trong hầu hết các tế bào. Kẽm có vai trò quan trọng trong quá trình nhân bản ADN, tổng hợp protein và là điều cần thiết cho quá trình sinh lý của cơ thể bao gồm tăng trưởng tế bào và phân chia tế bào, phát triển cơ quan sinh dục, khả năng lành vết thương, hệ miễn dịch… Dược động học Thuốc được hấp thu tốt từ đường tiêu hóa sau khi uống và đào thải chủ yếu qua nước tiểu.

11. Quá liều và xử trí quá liều

Ngưng điều trị thuốc nếu ngộ độc xảy ra, chuyển đến bệnh viện để xử lý kịp thời.

12. Bảo quản

Giữ thuốc trong hộp kín, ngoài tầm với của trẻ em. Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Nhiệt độ không quá 30 độ C.

Xem đầy đủ

Đánh giá sản phẩm này

(5 lượt đánh giá)
1 star2 star3 star4 star5 star

Trung bình đánh giá

4.2/5.0

1
4
0
0
0