Ngô Ngọc Cẩm Tú
Đã duyệt nội dung
Ngô Ngọc Cẩm Tú
Đã duyệt nội dung
Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của VITAPLEX Injection
Mỗi chai 500 ml dịch truyền chứa:
Hoạt chất:
- Dextrose 25g.
- D - Panthenol 250mg.
- Ascorbic acid 500mg.
- Thiamine hydrochloride 125mg.
- Riboflavin 25mg.
- Nicotinamide 625mg.
- Pyridoxine hydrochloride 25mg.
Tá dược:
Monothioglycerol, nước cất pha tiêm.
2. Công dụng của VITAPLEX Injection
Vitaplex Injection được chỉ định trong điều trị các bệnh nhân bị thiếu hoặc tăng nhu cầu acid ascorbic và các vitamin nhóm B
- Tổn thương mô do chấn thương, phỏng, phẫu thuật làm tiêu hao nhanh lượng vitamin dự trữ trong cơ thể.
- Nhu cầu vitamin cũng tăng lên khi bị sốt, nhiễm độc do tuyến giáp, viêm màng bụng, nhiễm khuẩn sau màng bụng, các vết thương nhiễm khuẩn.
- Tiêm dextrose, amino acid hoặc protein thủy giải cũng làm tăng nhu cầu các vitamin tan trong nước.
- Dinh dưỡng thiếu hụt nghiêm trọng ở các bệnh nhân nghiện rượu, chán ăn, ói mửa và bệnh đường tiêu hóa cũng cần bổ sung acid ascorbic và các vitamin bằng đường tiêm.
- Bổ sung dung dịch cũng phù hợp cho bệnh nhân trước phẫu thuật và hỗ trợ sau phẫu thuật.
- Tổn thương mô do chấn thương, phỏng, phẫu thuật làm tiêu hao nhanh lượng vitamin dự trữ trong cơ thể.
- Nhu cầu vitamin cũng tăng lên khi bị sốt, nhiễm độc do tuyến giáp, viêm màng bụng, nhiễm khuẩn sau màng bụng, các vết thương nhiễm khuẩn.
- Tiêm dextrose, amino acid hoặc protein thủy giải cũng làm tăng nhu cầu các vitamin tan trong nước.
- Dinh dưỡng thiếu hụt nghiêm trọng ở các bệnh nhân nghiện rượu, chán ăn, ói mửa và bệnh đường tiêu hóa cũng cần bổ sung acid ascorbic và các vitamin bằng đường tiêm.
- Bổ sung dung dịch cũng phù hợp cho bệnh nhân trước phẫu thuật và hỗ trợ sau phẫu thuật.
3. Liều lượng và cách dùng của VITAPLEX Injection
- Vitaplex Injection được dùng truyền tĩnh mạch.
- Liều dùng thông thường là 500 - 1000ml, nên truyền chậm ở tốc độ khoảng 8 ml/phút hoặc chậm hơn. Liều dùng có thể tăng hoặc giảm tùy theo nhu cầu lâm sàng.
- Liều dùng thông thường là 500 - 1000ml, nên truyền chậm ở tốc độ khoảng 8 ml/phút hoặc chậm hơn. Liều dùng có thể tăng hoặc giảm tùy theo nhu cầu lâm sàng.
4. Chống chỉ định khi dùng VITAPLEX Injection
Chống chỉ định ở các bệnh nhân quá mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
5. Thận trọng khi dùng VITAPLEX Injection
Cảnh báo
Truyền tĩnh mạch thật chậm. Chỉ dùng khi thuốc hoàn toàn trong suốt. Tuyệt đối không dùng phần dịch còn lại của lần sử dụng trước
Thận trọng
Thận trọng chung.
Có thể bị đau và hiếm khi bị viêm tĩnh mạch do kích ứng với hóa chất, xảy ra khi tiêm quá nhanh các dung dịch có vitamin nồng độ cao. Vì vậy, nên truyền Vitaplex Injection chậm và cẩn thận để tránh thoát dịch trong quá trình truyền. Cũng như các dung dịch tiêm khác, nên thận trọng tránh để quá tải hệ tuần hoàn, đặc biệt bệnh nhân có bệnh tim hoặc phổi.
Truyền tĩnh mạch thật chậm. Chỉ dùng khi thuốc hoàn toàn trong suốt. Tuyệt đối không dùng phần dịch còn lại của lần sử dụng trước
Thận trọng
Thận trọng chung.
Có thể bị đau và hiếm khi bị viêm tĩnh mạch do kích ứng với hóa chất, xảy ra khi tiêm quá nhanh các dung dịch có vitamin nồng độ cao. Vì vậy, nên truyền Vitaplex Injection chậm và cẩn thận để tránh thoát dịch trong quá trình truyền. Cũng như các dung dịch tiêm khác, nên thận trọng tránh để quá tải hệ tuần hoàn, đặc biệt bệnh nhân có bệnh tim hoặc phổi.
6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Thận trọng khi dùng thuốc này cho phụ nữ có thai và mẹ cho con bú
7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Không có nghiên cứu về ảnh hưởng của thuốc đến khả năng lái xe và vận hành máy móc khi dùng thuốc.
8. Tác dụng không mong muốn
Tiêm các dung dịch chứa thiamin hydroclorid có thể gây dị ứng hoặc phản ứng phản vệ. Vì vậy, cần xác định tiền sử mẫn cảm của bệnh nhân trước khi dùng Vitaplex Injection. Bệnh nhân nhạy cảm với nicotinamid có thể bị đỏ bừng mặt, ngứa hoặc phỏng da sau khi truyền Vitaplex Injection.
9. Tương tác với các thuốc khác
- Pyridoxin có thể làm giảm tác dụng của levodopa trong điều trị bệnh nhân parkinson.
- Thuốc này không nên dùng điều trị khởi đầu các bệnh thiếu vitamin đặc biệt như: beri-beri, pellargra, scurvy, thiếu riboflavin hay pyridoxin.
- Thuốc này không nên dùng điều trị khởi đầu các bệnh thiếu vitamin đặc biệt như: beri-beri, pellargra, scurvy, thiếu riboflavin hay pyridoxin.
10. Dược lý
- d-Panthenol là một đồng phân alcol của acid panthenic, được coi như là một vitamin nhóm B. Panthenol là một thành phần cấu tạo của coenzym A cần thiết trong sự chuyển hóa hydrat cacbon, chất béo và chất đạm.
- Acid ascorbic là một vitamin tan trong nước, cần thiết cho quá trình tổng hợp collagen và các chất nội bào. Thiếu acid ascorbic dẫn đến bệnh scorbut. Nicotinamid là một vitamin tan trong nước thuộc nhóm B.
- Nicotinamid được chuyển đổi thành nicotinamid adenin mononucleotid và nicotinamid adenin dinucleotid. Các coenzym này tham gia phản ứng chuyển đổi electron trong chuỗi hô hấp. Thiếu nicotinamid dẫn đến bệnh pellagra.
- Riboflavin Natri Phosphat là một vitamin tan trong nước thuộc nhóm B, cần thiết cho việc sử dụng năng lượng từ thức ăn. Các dạng hoạt hóa do sự phosphoryl hóa như flavin mononucleotid và flavin adenin dinucleotid được xem như là các coenzym trong các phản ứng chuyển hóa oxi hóa khử. Thiếu riboflavin gây ra các triệu chứng như viêm lưỡi và môi, loét ở các góc miệng.
- Pyridoxin HCl là một vitamin tan trong nước, tham gia chủ yếu trong quá trình chuyển hóa acid amin, ngoài ra còn tham gia trong quá trình chuyển hóa hydrat cacbon và chất béo. Pyridoxin HCl cũng cần cho sự hình thành hemoglobin. Người lớn thiếu pyridoxin dẫn đến viêm thần kinh ngoại biên. Trẻ em thiểu pyridoxin bị ảnh hưởng đến cả hệ thần kinh trung ương. Thiamin là một vitamin tan trong nước.
- Thiamin là một coenzym cần thiết cho quá trình chuyển hóa hydrat cacbon. Thiếu thiamin dẫn đến hội chứng beri-beri.
- Acid ascorbic là một vitamin tan trong nước, cần thiết cho quá trình tổng hợp collagen và các chất nội bào. Thiếu acid ascorbic dẫn đến bệnh scorbut. Nicotinamid là một vitamin tan trong nước thuộc nhóm B.
- Nicotinamid được chuyển đổi thành nicotinamid adenin mononucleotid và nicotinamid adenin dinucleotid. Các coenzym này tham gia phản ứng chuyển đổi electron trong chuỗi hô hấp. Thiếu nicotinamid dẫn đến bệnh pellagra.
- Riboflavin Natri Phosphat là một vitamin tan trong nước thuộc nhóm B, cần thiết cho việc sử dụng năng lượng từ thức ăn. Các dạng hoạt hóa do sự phosphoryl hóa như flavin mononucleotid và flavin adenin dinucleotid được xem như là các coenzym trong các phản ứng chuyển hóa oxi hóa khử. Thiếu riboflavin gây ra các triệu chứng như viêm lưỡi và môi, loét ở các góc miệng.
- Pyridoxin HCl là một vitamin tan trong nước, tham gia chủ yếu trong quá trình chuyển hóa acid amin, ngoài ra còn tham gia trong quá trình chuyển hóa hydrat cacbon và chất béo. Pyridoxin HCl cũng cần cho sự hình thành hemoglobin. Người lớn thiếu pyridoxin dẫn đến viêm thần kinh ngoại biên. Trẻ em thiểu pyridoxin bị ảnh hưởng đến cả hệ thần kinh trung ương. Thiamin là một vitamin tan trong nước.
- Thiamin là một coenzym cần thiết cho quá trình chuyển hóa hydrat cacbon. Thiếu thiamin dẫn đến hội chứng beri-beri.
11. Quá liều và xử trí quá liều
Các vitamin tan trong nước dễ dàng được đào thải qua nước tiểu. Điều trị quá liều vitamin thường bao gồm việc ngưng sử dụng nguồn bổ sung vitamin.
12. Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C